Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Van công nghiệp là gì?
Van công nghiệp là thiết bị cơ khí được lắp đặt trên hệ thống đường ống nhằm điều khiển, điều tiết, hoặc ngăn chặn dòng chảy của lưu chất (chất lỏng, khí, hơi…). Van công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong các ngành như cấp thoát nước, xử lý nước thải, PCCC, dầu khí, hóa chất, HVAC, thực phẩm – đồ uống, v.v.
Van có thể được vận hành bằng tay (tay gạt, tay quay), bằng điện, khí nén hoặc thủy lực, tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật và môi trường sử dụng.
2. Các loại van công nghiệp phổ biến hiện nay là gì?
Hiện nay có nhiều loại van công nghiệp được sử dụng tùy theo mục đích và môi trường làm việc. Dưới đây là các loại van phổ biến nhất:
- Van bướm (Butterfly Valve): Cấu tạo đơn giản, nhẹ, dễ lắp đặt. Được sử dụng rộng rãi trong hệ thống cấp nước, PCCC, HVAC.
- Van cổng (Gate Valve): Thích hợp để đóng/mở hoàn toàn dòng chảy. Ít gây cản trở lưu chất khi mở hoàn toàn.
- Van bi (Ball Valve): Đóng/mở nhanh, kín, độ bền cao. Phù hợp cho hệ thống cần kiểm soát dòng chính xác và nhanh chóng.
- Van một chiều (Check Valve): Ngăn không cho lưu chất chảy ngược. Thường dùng trong hệ thống bơm, chống rò rỉ và bảo vệ thiết bị.
- Van an toàn (Safety Valve): Tự động xả áp khi áp suất vượt ngưỡng cho phép. Dùng để bảo vệ thiết bị, đường ống.
- Van giảm áp (Pressure Reducing Valve): Giữ áp suất đầu ra ổn định và an toàn cho hệ thống.
- Van điện từ (Solenoid Valve): Điều khiển đóng/mở bằng dòng điện. Ứng dụng trong hệ thống tự động hóa.
- Van điều khiển (Control Valve): Có khả năng điều chỉnh dòng chảy theo tín hiệu điều khiển. Dùng trong quy trình yêu cầu kiểm soát chính xác.
- Đồng hồ nước sạch, nước thải: Đều là thiết bị dùng để đo lưu lượng nước chảy qua đường ống. Tuy nhiên, chúng được thiết kế khác nhau để phù hợp với tính chất của từng loại nước.
- … Và nhiều dòng van công nghiệp khác.
Mỗi loại van có cấu tạo và ưu điểm riêng phù hợp với từng hệ thống cụ thể. Hãy liên hệ ngay tới HOTLINE: 0969 103 458 của Van nhập khẩu Âu Việt để chúng tôi có thể hỗ trợ nhanh chóng nhất.
3. Làm sao để chọn loại van phù hợp?
Việc lựa chọn van công nghiệp phù hợp đòi hỏi phải xem xét nhiều yếu tố kỹ thuật để đảm bảo hoạt động ổn định, an toàn và hiệu quả trong hệ thống. Dưới đây là các tiêu chí quan trọng cần lưu ý:
3.1 Xác định loại lưu chất chảy trong hệ thống
-
Nước sạch, nước thải, khí nén, hơi nóng, hóa chất…
-
Lưu chất có ăn mòn không? Có cặn không? Có độ nhớt cao không?
Ví dụ: Nước sạch có thể dùng van gang, nhưng với hóa chất phải dùng van inox hoặc van nhựa chịu hóa chất.
3.2 Áp suất và nhiệt độ làm việc
-
Phải chọn van có khả năng chịu áp và chịu nhiệt cao hơn hoặc bằng với thông số của hệ thống.
Ví dụ: Van dùng cho hơi nóng cần chịu nhiệt trên 150°C, van thường không dùng được.
3.3 Kích thước đường ống (DN)
-
Chọn đúng kích thước ren hoặc mặt bích để phù hợp với đường ống hiện có (VD: DN50, DN80, DN100…). Hiện nay nhỏ nhất cho các dòng van công nghiệp là DN08 tương đương với phi 13mm.
3.4 Mục đích sử dụng
- Đóng/mở nhanh → Chọn van bi hoặc van bướm tay gạt
- Điều tiết lưu lượng → Dùng van điều khiển, van bướm tay quay
- Chống chảy ngược → Van một chiều
- Bảo vệ áp suất hệ thống → Van an toàn, van giảm áp
3.5 Chất liệu van
- Gang: Phổ biến, giá rẻ, dùng cho nước sạch hoặc PCCC
- Inox: Chịu ăn mòn, chịu nhiệt, dùng cho thực phẩm, hóa chất
- Đồng: Nhỏ gọn, thường dùng cho dân dụng
- Nhựa (PVC, UPVC, CPVC): Nhẹ, chống ăn mòn, dùng cho hóa chất nhẹ
3.6 Phương thức vận hành
- Tay gạt / tay quay: Vận hành bằng tay, đơn giản
- Điện / khí nén / thủy lực: Tự động hóa, dùng trong hệ thống điều khiển từ xa
4. Phân biệt van công nghiệp chính hãng gồm yếu tố gì?
4.1 Có đầy đủ giấy tờ chứng nhận
Bao gồm: CO (Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ) và CQ (Certificate of Quality – Giấy chứng nhận chất lượng). Đây là hai loại giấy tờ quan trọng nhất để xác minh nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
Lưu ý: Hàng chính hãng từ Malaysia, Hàn Quốc, Nhật Bản, EU… đều có CO/CQ đi kèm.
4.2 Logo nhãn mác rõ ràng, khắc hoặc được dán lên thân van
- Tên thương hiệu, model, tiêu chuẩn sản xuất (JIS, BS, ANSI…), áp suất (PN16, PN25…), kích cỡ (DN50, DN80…) được đúc hoặc khắc, dán thông số trên thân van.
- Tem dán chống giả (nếu có) sẽ in sắc nét, không dễ bong tróc.
Ví dụ: Van AUT Malaysia luôn có logo “AUT” khắc trên thân van.
4.3 Bao bì và phụ kiện của van đầy đủ
- Hàng chính hãng được đóng gói chắc chắn, có xốp bảo vệ, túi nilon hoặc hộp carton riêng.
- Đi kèm hướng dẫn sử dụng, catalogue, hoặc tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Anh và/hoặc tiếng Việt.
4.4 Chất lượng gia công, hoàn thiện tốt
- Bề mặt van nhẵn, sơn phủ đồng đều, không bị bong tróc.
- Các chi tiết như tay van, trục, đĩa van… được gia công chắc chắn, không lỏng lẻo.
- Ren hoặc mặt bích sắc nét, vừa khít khi lắp đặt.
4.5 Mua từ đơn vị phân phối uy tín, có bảo hành rõ ràng
- Nên mua tại nhà phân phối chính thức hoặc đại lý được ủy quyền, có hóa đơn, phiếu bảo hành.
- Có thể yêu cầu kiểm tra CO/CQ hoặc kiểm tra số seri, mã QR trên hệ thống chính hãng nếu có.
5. Van công nghiệp làm bằng những chất liệu nào?
5.1 Gang (Cast Iron, Ductile Iron)
- Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ gia công, chịu được áp lực vừa phải.
- Ứng dụng: Hệ thống nước sạch, PCCC, HVAC, cấp thoát nước.
- Nhược điểm: Dễ bị ăn mòn nếu dùng với hóa chất hoặc nước biển.
5.2 Inox (Thép không gỉ – Stainless Steel)
- Ưu điểm: Chống ăn mòn rất tốt, chịu nhiệt cao, bền bỉ.
- Ứng dụng: Thực phẩm, đồ uống, hóa chất, nước biển, hơi nóng.
- Phổ biến: Inox 304, 316 (loại 316 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn).
5.3 Đồng (Brass, Bronze)
- Ưu điểm: Gọn nhẹ, dẫn nhiệt tốt, dễ gia công.
- Ứng dụng: Dân dụng, hệ thống nước sinh hoạt, máy lọc nước.
- Nhược điểm: Giá cao, không phù hợp với hệ thống lớn hoặc có áp lực cao.
5.4 Nhựa (PVC, UPVC, CPVC, PP, PVDF)
- Ưu điểm: Nhẹ, chống ăn mòn cực tốt, giá rẻ, lắp đặt dễ.
- Ứng dụng: Xử lý nước thải, hóa chất, bể bơi, hệ thống tưới tiêu.
- Lưu ý: Chịu nhiệt và áp thấp, không dùng được cho hơi nóng hoặc áp suất cao.
5.5 Thép (Carbon Steel)
- Ưu điểm: Chịu áp và chịu nhiệt tốt, bền trong môi trường cơ khí nặng.
- Ứng dụng: Nhà máy nhiệt điện, dầu khí, nồi hơi.
- Nhược điểm: Dễ bị ăn mòn nếu không được sơn phủ hoặc bảo vệ tốt.
Việc chọn chất liệu phù hợp giúp kéo dài tuổi thọ van, tăng hiệu quả vận hành và tránh sự cố hư hỏng sớm. Hãy liên hệ ngay tới HOTLINE: 0969 103 458 của chúng tôi để được tư vấn và giải đáp nhanh chóng.
6. Bao lâu nên bảo trì van công nghiệp một lần?
Tần suất bảo trì van công nghiệp phụ thuộc vào loại van, tần suất sử dụng, và môi trường làm việc (nhiệt độ, áp suất, độ ăn mòn, có tạp chất hay không). Tuy nhiên, dưới đây là khuyến nghị chung:
- 6 tháng đến 1 năm/lần:
- Kiểm tra tình trạng đóng/mở
- Kiểm tra rò rỉ tại các mối nối, trục van
- Bôi trơn (nếu là van có trục xoay)
- Đảm bảo hoạt động trơn tru
- 1 đến 2 năm/lần:
-
- Tháo vệ sinh bên trong thân van
- Kiểm tra và thay thế gioăng, phớt, vòng đệm nếu bị mòn hoặc chai cứng
- Kiểm tra tay van, motor (nếu là van điện, khí nén)
Lưu ý:
- Với van dùng cho nước thải, hóa chất, hơi nóng → nên kiểm tra thường xuyên hơn (3–6 tháng/lần).
- Với van tự động (điện, khí) → cần kiểm tra cả hệ thống điều khiển, nguồn cấp và tín hiệu.
Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi đơn vị cung cấp và phân phối Van nhập khẩu Âu Việt để được tư vấn và hỗ trợ một cách nhanh chóng nhất.